Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slow time




slow+time
['slou'taim]
danh từ
(thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...)


/'sloutaim/

danh từ
(thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...)

Related search result for "slow time"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.